Có 2 kết quả:
閱覽室 yuè lǎn shì ㄩㄝˋ ㄌㄢˇ ㄕˋ • 阅览室 yuè lǎn shì ㄩㄝˋ ㄌㄢˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reading room
(2) CL:間|间[jian1]
(2) CL:間|间[jian1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reading room
(2) CL:間|间[jian1]
(2) CL:間|间[jian1]
Bình luận 0